Problems

Problem Category Points AC % Users
Số gồm toàn chữ số 1 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2p 27.9% 43
Đoán cấu trúc dữ liệu 5.Cấu trúc-giải thuật 3 62.6% 74
Cực khó Số học 2p 31.6% 58
Cực trị theo tính chất đồng dư 4.Cơ bản-Thuật toán 1 26.0% 129
Cổ vũ Map 3 27.6% 154
Dựng đa giác đều Số học 1p 37.4% 131
Chu vi và diện tích đa giác lồi 4.Cơ bản-Thuật toán 2 38.6% 62
Xây dựng danh bạ Xâu ký tự 4p 32.1% 159
Đánh bài 3 cây Xâu ký tự 2 43.3% 99
Đạo Hàm đa thức 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 62.6% 470
Đảo từ Xâu ký tự 1p 60.5% 318
Dấu hiệu chia hết cho 11 Xâu ký tự 1p 39.8% 131
Sinh các xâu dấu ngoặc đúng Quay lui 2 38.2% 199
Dãy con đơn điệu tăng dài nhất 4.Cơ bản-Thuật toán 3p 49.9% 297
Dãy đảo dấu luân phiên 4.Cơ bản-Thuật toán 2p 29.4% 41
Dãy gần cấp số cộng 4.Cơ bản-Thuật toán 2 12.0% 34
Sinh các dãy nhị phân Quay lui 2p 67.9% 639
Bước nhẩy Kangaroo 5.Cấu trúc-giải thuật 4 40.8% 42
Dãy số liên tục Xâu ký tự 2p 55.2% 83
Các đường chéo song song với đường chéo chính và đường chéo phụ của ma trận 4.Cơ bản-Thuật toán 2 43.4% 27
Tìm dãy con liên tục có tổng cho trước Hash 4p 17.6% 69
Dãy con liên tục có tổng lớn nhất Quy hoạch động 3p 45.8% 462
Đếm trên dãy số 4.Cơ bản-Thuật toán 1 30.8% 92
Đếm giầy Map 2 57.9% 269
Đếm đoạn 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 23.9% 228
Đếm số hoán vị lặp 4.Cơ bản-Thuật toán 3 23.8% 46
Đi Buôn 5.Cấu trúc-giải thuật 4p 26.8% 58
Điểm Fermat 7.Nâng cao-Thử thách 3.5 38.4% 134
Tìm điểm trong hình tròn và gần một điểm cho trước nhất 5.Cấu trúc-giải thuật 2p 29.7% 157
Tính điểm thi đấu bóng đá 4.Cơ bản-Thuật toán 2 54.4% 25
Điểm trung bình 5.Cấu trúc-giải thuật 1 35.7% 149
Diện tích tứ giác 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 23.4% 373
Áp dụng Định lý Viète 7.Nâng cao-Thử thách 3 22.6% 19
Định thức 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 19.0% 81
Điều khiển Robot 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2 56.3% 33
Phân đoạn có tổng bằng nhau 5.Cấu trúc-giải thuật 3 53.0% 60
Đếm số đoạn thẳng cắt đường thẳng y = x 4.Cơ bản-Thuật toán 1 24.9% 62
Đọc giờ bằng Tiếng Anh 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1 21.8% 16
Đổi sang cơ số 3 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1 59.7% 188
Bài toán đổi tiền 5.Cấu trúc-giải thuật 3 36.4% 384
Dọn cỗ Ad-Hoc 2p 38.3% 267
Tính chất đơn điệu của dãy số 4.Cơ bản-Thuật toán 2 33.0% 280
Đóng cửa cửa hàng 5.Cấu trúc-giải thuật 2 8.3% 33
Đong nước BFS và DFS 3 37.2% 467
Xử lý đơn hàng Hash 2p 50.0% 54
Giao của đường thẳng và đường tròn Số học 2p 21.8% 52
Diện tích hình bình hành 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1 37.8% 745
Dãy tam phân Quay lui 3p 56.5% 295
Đua ngựa 5.Cấu trúc-giải thuật 4 32.4% 128
Đường gấp khúc 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2 25.7% 85